Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lute



/lu:t/

danh từ

(âm nhạc) đàn luýt

nhựa gắn; mát tít

ngoại động từ

gắn nhựa, gắn mát tít


Related search result for "lute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.