![](img/dict/02C013DD.png) | ['wʌri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | worry and illness had made him prematurely old |
| lo nghĩ và bệnh tật đã làm cho ông ta già trước tuổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều gây ra lo lắng, nguyên nhân gây ra lo nghĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | forget your worries and enjoy yourself! |
| hãy quên đi các lo phiền và hãy vui lên! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái mà ai phải chịu trách nhiệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhạy (của chó săn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ worried |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho lo lắng, làm cho bối rối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was worried sick about her missing son |
| bà ta lo lắng về đứa con trai mất tích đến phát ốm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't worry her now; she's busy |
| đừng quấy rầy bà ta lúc này; bà ấy đang bận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to worry someone with foolish questions |
| quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngoạm (cái gì) bằng răng rồi nhay hoặc quăng đi quăng lại (nhất là về chó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dog was worrying a rat |
| con chó đang nhay một con chuột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to worry |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đừng lo |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lo lắng, lo nghĩ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to worry about little things |
| lo về những việc linh tinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's nothing to worry about |
| chẳng có gì mà lo nghĩ cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to worry along |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to worry out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I should worry |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào |