|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wildfire
wildfire | ['waild,faiə] |  | danh từ | |  | chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch) | |  | to spread like wildfire | |  | lan rất nhanh (tin đồn) |
/'waild,fai /
danh từ
chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch) !to spread like wildfire
lan rất nhanh (tin đồn)
|
|
|
|