|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
westernize
ngoại động từ
Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
westernize![](img/dict/02C013DD.png) | ['westənaiz] | | Cách viết khác: | | westernise | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['westənaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế.. của một nước, người.. ở phương đông) |
|
|
|
|