|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdo
danh từ
người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường
weirdo![](img/dict/02C013DD.png) | ['wiədou] | | Cách viết khác: | | weirdie | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['wiədi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình thường |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [weirdo] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | strange person, pervert, creep | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | This weirdo started following us around the park. It was scary! |
|
|
|
|