|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warring
tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc warring passions những đam mê giằng xé con người warring elements các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)
warring![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:riη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang đánh nhau; đang có chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mâu thuẩn; xung khắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | warring passions | | ![](img/dict/633CF640.png) | những đam mê giằng xé con người | | ![](img/dict/809C2811.png) | warring elements | | ![](img/dict/633CF640.png) | các yếu tố xung khắc (nước với lửa...) |
|
|
|
|