Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vertebra




vertebra


vertebra

A vertebra is one of the series of small, connected bones in the spine that surround and protect the spinal cord. The plural of vertebra is vertebrae.

['və:tibrə]
danh từ, số nhiều vertebrae
xương sống, cột sống
(giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt nào của cột sống)


/'və:tibri:/

danh từ, số nhiều vertebrae
(giải phẫu) đốt (xương) sống !the vertebrae
cột sống

Related search result for "vertebra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.