|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
versatility
versatility | [,və:sə'tiləti] | | danh từ | | | sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của người) | | | tính chất nhiều tác dụng, tính chất đa dụng (của dụng cụ, máy..) | | | tính hay thay đổi, tính không kiên định | | | (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) |
/,və:sə'tiliti/
danh từ sự có nhiều tài; tính linh hoạt tính hay thay đổi, tính không kiên định (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
|
|
|
|