|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaudeville
vaudeville![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɔdəvil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kịch vui, vôđơvin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài ca thời sự (Pháp) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety |
/'voudəvil/
danh từ
kịch vui, vôđơvin
cuộc biểu diễn nhiều môn
bài ca thời sự (Pháp)
|
|
|
|