unspeakable
unspeakable | [ʌn'spi:kəbl] |  | tính từ | |  | tồi tệ, ghê tởm, hết chổ nói | |  | không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được | |  | unspeakable joy | | niềm vui khôn xiết |
/ n'spi:k bl/
tính từ
không thể nói được, không diễn t được; không t xiết unspeakable joy niềm vui không t xiết
|
|