unloose
unloose![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'lu:s] | | Cách viết khác: | | unloosen | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'lu:sn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to unloose one's hold | | thả ra, buông ra (cái mình đang cầm) |
/'ʌn'lu:s/ (unloosen) /ʌn'lu:sn/
ngoại động từ
thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây) to unloose one's hold thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
|
|