|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninsprired
uninsprired![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnin'spaiəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uninsprired speech | | một bài diễn văn tẻ ngắt |
/'ʌnin'spaiəd/
tính từ
tầm thường, không hay (diễn văn)
|
|
|
|