|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undulatory
undulatory![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndjulətəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gợn sóng, nhấp nhô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sóng; hình sóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undulatory theory of light | | giả thuyết sóng về ánh sáng |
/'ʌndjulətəri/
tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
(thuộc) sóng undulatory theory of light giả thuyết sóng về ánh sáng
|
|
|
|