|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undrilled
undrilled![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'drild] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không rèn luyện, không tập luyện |
/'ʌn'drild/
tính từ
không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)
không rèn luyện, không tập luyện
|
|
|
|