|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergraduate
undergraduate![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'grædʒuət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh viên đại học hoặc cao đẳng chưa lấy bằng đầu tiên; sinh viên chưa tốt nghiệp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undergraduate courses, grants, students | | giáo trình, sự tài trợ, sinh viên chưa tốt nghiệp |
/,ʌndə'grædjuit/
danh từ
học sinh đại học chưa tốt nghiệp
|
|
|
|