|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unctousity
unctousity![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌη'ktjusiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất nhờn (như) có tấm dầu, tính chất dầu mỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất màu mỡ (của đất) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính chất ngọt xớt (của lời nói...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) tính chất ngọt ngào |
/,ʌɳktju'ɔsiti/
danh từ
tính chất nhờn (như có tấm dầu)
tính chất màu mỡ (của đất)
(nghĩa bóng) tính chất ngọt xớt (của lời nói...)
|
|
|
|