Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tuyère




tuyère
[twi:'jeə]
Cách viết khác:
twyer
['twaiə]
danh từ
(kỹ thuật) ống gió; mắt gió
lò gió; ống bễ


/twi:'jeə/ (twyer) /'twaiə/

danh từ
(kỹ thuật) ống gió, ống bễ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.