|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troy weight
danh từ
hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren)
troy+weight![](img/dict/02C013DD.png) | ['trɔi weit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren) |
|
|
|
|