|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timetable ![](images/dict/t/timetable.gif)
danh từ
kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
timetable![](img/dict/02C013DD.png) | ['taimtəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule |
|
|
|
|