|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timetable 
danh từ
kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian
timetable | ['taimtəbl] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule |
|
|
|
|