![](img/dict/02C013DD.png) | [θrout] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ; cổ họng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to grab someone by the throat |
| bóp cổ ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn xuống dạ dày và không khí lọt vào phổi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fish bone has stuck in my throat |
| một chiếc xương cá mắc trong họng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối đi hẹp; lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khúc sông hẹp (giữa hai vách đá) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to ram something down someone's throat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | words stick in one's throat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được |