|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theodolite 
theodolite | [θi'ɔdəlait] |  | danh từ | |  | máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng) |
(trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit
/θi'ɔdəlait/
danh từ
máy kinh vĩ
|
|
|
|