|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telephone operator
danh từ
nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)
telephone+operator![](img/dict/02C013DD.png) | ['telifoun'ɔpəreitə] | | Cách viết khác: | | telephonist | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ti'lefənist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại) |
|
|
|
|