![](img/dict/02C013DD.png) | [ti:nz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in one's teens |
| đang ở tuổi thanhniên; đang tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a girl in her teens |
| một cô gái đang tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's not yet out of her teens |
| cô ta vẫn chưa hết tuổi thanh niên (dưới 20 tuổi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she is barely out of her teens |
| cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi |