|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllogism
syllogism![](img/dict/02C013DD.png) | ['silədʒizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phép tam đoạn luận (hình thức lập luận trong đó kết luận được rút ra từ hai đoạn trình bày) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá |
(logic học) tam đoạn luận
/'silədʤizm/
danh từ
luận ba đoạn
sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận
lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá
|
|
|
|