|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
survival of the fittest
survival+of+the+fittest | thành ngữ survival | |  | survival of the fittest | |  | (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên | |  | sự khôn sống mống chết |
|
|
|
|