|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surtax
surtax![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:tæks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế lợi tức luỹ tiến | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh thuế (một khoản thu nhập) theo hình thức lũy tiến |
/'sə:tæks/
ngoại động từ
thuế phụ
thuế lợi tức luỹ tiến
ngoại động từ
đánh thuế phụ
|
|
|
|