|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surrebutter
surrebutter![](img/dict/02C013DD.png) | [,sʌri'bʌtə] | | Cách viết khác: | | surrejoinder | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,sʌri'dʒɔində] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) lời đập lại (lời buộc tội của đối phương) |
/,sʌri'bʌtə/ (surrejoinder) /,sʌri'dʤɔində/
danh từ
(pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)
|
|
|
|