|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subnormal
subnormal![](img/dict/02C013DD.png) | [,sʌb'nɔ:məl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới bình thường, không được bình thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | subnormal temperatures | | những nhiệt độ dưới bình thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dưới mức thông minh bình thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a subnormal child | | một đứa trẻ kém thông minh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người kém thông minh |
pháp ảnh
polar s. pháp ảnh cực
/'sʌb'nɔ:məl/
tính từ
dưới bình thường
danh từ
người kém thông minh (dưới mức bình thường)
|
|
|
|