|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock-taking
danh từ
sự kiểm kê (hàng hoá )
sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình
stock-taking | ['stɔk'teikiη] |  | danh từ | |  | sự kiểm kê (hàng hoá..) | |  | sự kiểm điểm lại (xem) xét lại vị trí, nguồn lực.. của mình |
|
|
|
|