|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stiltedness
stiltedness | ['stiltidnis] |  | danh từ | |  | tính cứng nhắc, tính không tự nhiên; tính giả tạo (cách nói, viết, cư xử..) | |  | tính khoa trương, tính gò bó, tính không tự nhiên (văn) |
/'stiltidnis/
danh từ
tính khoa trương (văn)
|
|
|
|