|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
startling
startling![](img/dict/02C013DD.png) | ['stɑ:tliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | startling discovery | | sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt |
/'stɑ:tliɳ/
tính từ
làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt startling discovery sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
|
|
|
|