Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squalidity




squalidity
[skwɔ'lidəti]
Cách viết khác:
squalidness
['skwɔlidnis]
squalor
['skwɔlə]
danh từ
sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu
the squalidity of the slums
tình trạng dơ bẩn của các nhà ổ chuột
sự nghèo khổ


/skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/

danh từ
sự dơ dáy, sự bẩn thỉu
sự nghèo khổ

Related search result for "squalidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.