|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sponsorship
sponsorship![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɔnsə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trách nhiệm của người đỡ đầu (cha, mẹ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we're very grateful for his sponsorship | | chúng tôi rất biết ơn về sự đỡ đầu của ông ấy |
/'spɔnsəʃip/
danh từ
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
|
|
|
|