spangle
spangle | ['spæηgl] |  | danh từ | |  | vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim | |  | vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi) |  | ngoại động từ | |  | điểm (quần áo...) bằng trang kim |
/'spæɳgl/
danh từ
vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
ngoại động từ
điểm (quần áo...) bằng trang kim
|
|