|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slashing
slashing![](img/dict/02C013DD.png) | ['slæ∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | slashing criticism | | sự phê bình kịch liệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a slashing success | | một thắng lợi lớn |
/'slæʃiɳ/
tính từ
nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội slashing criticism sự phê bình kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường a slashing success một thắng lợi lớn
|
|
Related search result for "slashing"
|
|