|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinuosity
sinuosity![](img/dict/02C013DD.png) | [,sinju'ɔsəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngoằn ngoèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính quanh co, tính khúc khủyu, tính ngoằn ngoèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường cong, khúc lượn quanh co |
/,sinju'ɔsiti/
danh từ
sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)
chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)
|
|
|
|