|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sinecurism
sinecurism | ['sainikjurizəm] | | danh từ | | | chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn bát vàng |
/'sainikjurizm/
danh từ chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng
|
|
|
|