|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulant
simulant![](img/dict/02C013DD.png) | ['simjulənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) giống, có dạng như | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stamens simulant of petals | | nhị có dạng cánh hoa |
/'simjulənt/
tính từ
(sinh vật học) giống, có dạng như stamens simulant of petals nhị có dạng cánh hoa
|
|
|
|