|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shitty
tính từ
bẩn thỉu; kinh tởm
đê tiện; bần tiện; đáng khinh
shitty | ['∫iti] |  | tính từ | |  | bẩn thỉu; kinh tởm | |  | shitty food | | thức ăn bẩn thỉu | |  | đê tiện; bần tiện; đáng khinh |
|  | [shitty] |  | saying && slang | |  | bad behavior, awful, crappy | |  | He borrowed your car and took your girl? That's pretty shitty. |
|
|
|
|