|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seediness
danh từ tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ sự khó ở tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
seediness | ['si:dinis] | | danh từ | | | tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt | | | tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ | | | the seediness of his lodgings | | vẻ xơ xác của chỗ trọ của anh ta | | | (thông tục) sự khó ở | | | tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh) |
|
|
|
|