|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-dog
sea-dog![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:'dɔg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chó biển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cá nhám góc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ráng bão, mống bão | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hải tặc |
/'si:dɔg/
danh từ
(động vật học) chó biển
(động vật học) cá nhám góc
(từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm
ráng bão, mống bão
|
|
|
|