Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorpion





scorpion
scorpion

scorpion

The scorpion is a venomous arachnid with a large stinger on its tail. Scorpions are found on all the continents except Antarctica.

['skɔ:piən]
danh từ
(động vật học) con bọ cạp
(kinh thánh) roi co mũi sắt
(sử học) súng bắn đá


/'skɔ:pjən/

danh từ
(động vật học) con bọ cạp
(kinh thánh) roi co mũi sắt
(sử học) súng bắn đá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scorpion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.