|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revolting ![](images/dict/r/revolting.gif)
revolting![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'voultiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | revolting cruelty | | một sự độc ác gây phẫn nộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) xấu, khó chịu; kinh tởm |
/ri'voultiɳ/
tính từ
gây phẫn nộ revolting cruelty một sự độc ác gây phẫn nộ
|
|
|
|