|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprobation
reprobation | [,reprə'bei∫n] | | danh từ | | | sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề | | | (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục |
/,reprou'beiʃn/
danh từ sự chê bai, sự bài xích (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục
|
|
|
|