|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reactivate
reactivate | ['ri:'æktiveit] |  | ngoại động từ | |  | phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì) | |  | (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt |
/'ri:'æktiveit/
ngoại động từ
phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
(vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt
|
|
|
|