|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prestissimo
prestissimo![](img/dict/02C013DD.png) | [pres'tisimou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) cực nhanh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nhịp cực nhanh; đoạn chơi cực nhanh |
/pres'tisimou/
phó từ
(âm nhạc) cực nhanh
danh từ
(âm nhạc) nhịp cực nhanh
đoạn chơi cực nhanh
|
|
|
|