Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomegranate





pomegranate
['pɔmigrænit]
danh từ
quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree
pomegranate juice
(thuộc ngữ) nước lựu
pomegranate seeds
(thuộc ngữ) hạt lựu


/'pɔm,grænit/

danh từ
quả lựu
cây lựu ((cũng) pomegranate-tree)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pomegranate"
  • Words contain "pomegranate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lựu hạt lựu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.