Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pomatum




pomatum
[pə'meitəm]
Cách viết khác:
pomade
[pə'mɑ:d]
như pomade


/pə'mɑ:d/ (pomatum) /pə'meitəm/

danh từ
sáp thơm bôi tóc
Pomat

ngoại động từ
bôi sáp thơm bôi tóc
bôi pomat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.