Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plesiosaurus




plesiosaurus
['pli:siə'sɔ:rəs]
danh từ số nhiều của plesiosauri
như plesiosauri


/'pli:siə'sɔ:rai/

danh từ, số nhiều plesiosaurus /'pli:siə'sɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siə'sɔ:rəsiz/
thằn lằn đầu rắn, xà đầu long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.