Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pledgee




pledgee
[pli'dʒi:]
danh từ
người nhận đồ cầm cố, người nhận của thế chấp


/pli'dʤi:/

danh từ
người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ

Related search result for "pledgee"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pledgee"
    pledge pledgee

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.